Trang chủ002693 • SHE
add
Hainan Shuangcheng Phrmcutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,15 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 40,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T CNY
Số lượng trung bình
38,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,68 Tr | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 29,48 Tr | -22,42% |
Thu nhập ròng | -10,04 Tr | -14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,38 | -33,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,22 Tr | 28,76% |
Tổng tài sản | 762,22 Tr | -4,54% |
Tổng nợ | 364,11 Tr | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,04 Tr | -14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | 79,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,78 Tr | -373,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,64 N | -100,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,67 Tr | -391,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
446