Trang chủ002693 • SHE
add
Hainan Shuangcheng Phrmcutcls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,08 ¥ - 7,19 ¥
Phạm vi một năm
6,32 ¥ - 24,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
12,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,78 Tr | 164,39% |
Chi phí hoạt động | 44,31 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 15,94 Tr | 176,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,80 | 128,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,12 Tr | 341,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,92 Tr | 9,29% |
Tổng tài sản | 797,77 Tr | -3,25% |
Tổng nợ | 393,42 Tr | 9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,94 Tr | 176,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,67 Tr | 786,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,61 Tr | -4.725,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,81 Tr | -24,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,92 Tr | 26,06% |
Dòng tiền tự do | -29,39 Tr | -284,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
605