Trang chủ002692 • SHE
add
Yuan Cheng Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
3,53 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
53,58
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 950,50 Tr | -25,38% |
Chi phí hoạt động | 55,80 Tr | -45,27% |
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -14,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,04 Tr | 20,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,38 Tr | 56,28% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -0,12% |
Tổng nợ | 1,96 T | -3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,43 Tr | -14,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,56 Tr | 230,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,10 Tr | -327,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,94 Tr | -116,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,51 Tr | 77,81% |
Dòng tiền tự do | 199,47 Tr | 263,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
763