Trang chủ002692 • SHE
add
Yuan Cheng Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,28 ¥ - 5,51 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 6,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T CNY
Số lượng trung bình
35,66 Tr
Tỷ số P/E
54,10
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 68,63% |
Chi phí hoạt động | 100,03 Tr | 45,76% |
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | -31,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | -59,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,71 Tr | -5,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,98 Tr | 29,95% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 18,05% |
Tổng nợ | 2,02 T | 26,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | -31,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,68 Tr | -231,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 Tr | 79,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,32 Tr | 297,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,40 Tr | 383,23% |
Dòng tiền tự do | -120,49 Tr | -467,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
846