Trang chủ002689 • SHE
add
Shenyang Yuanda Intllctl Inds Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,11 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T CNY
Số lượng trung bình
57,33 Tr
Tỷ số P/E
62,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 332,97 Tr | 22,84% |
Chi phí hoạt động | 64,60 Tr | -12,41% |
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 4.504,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 3.717,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,60 Tr | 1.200,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,14 Tr | 43,08% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 0,74% |
Tổng nợ | 679,74 Tr | -6,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | 4.504,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,22 Tr | 202,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,59 Tr | -153,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,43 Tr | -229,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,74 Tr | 131,09% |
Dòng tiền tự do | 29,54 Tr | 136,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.744