Trang chủ002685 • SHE
add
Wuxi Huadong Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,74 ¥ - 8,39 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 10,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 T CNY
Số lượng trung bình
35,39 Tr
Tỷ số P/E
64,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 241,29 Tr | -35,46% |
Chi phí hoạt động | 35,34 Tr | -23,85% |
Thu nhập ròng | 13,85 Tr | 107,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 222,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,64 Tr | 663,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,96 Tr | 47,27% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -23,92% |
Tổng nợ | 1,13 T | -47,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,85 Tr | 107,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,70 Tr | 169,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 368,39 Tr | 246,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,81 Tr | -26.452,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,22 Tr | 2.580,02% |
Dòng tiền tự do | 156,99 Tr | 227,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
254