Trang chủ002685 • SHE
add
Wuxi Huadong Heavy Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,71 ¥
Phạm vi một năm
4,35 ¥ - 10,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
55,04 Tr
Tỷ số P/E
62,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,96 Tr | -63,21% |
Chi phí hoạt động | 37,84 Tr | -44,67% |
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | -230,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,51 | -455,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 Tr | 244,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,09 Tr | 8,62% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -30,39% |
Tổng nợ | 981,34 Tr | -56,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,21 Tr | -230,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,20 Tr | -119,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,34 Tr | 157,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,07 Tr | 120,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,67 Tr | 1.359,30% |
Dòng tiền tự do | -584,30 Tr | -285,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
254