Trang chủ002682 • SHE
add
Longzhou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,07 ¥ - 5,23 ¥
Phạm vi một năm
3,47 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
36,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 711,90 Tr | -36,92% |
Chi phí hoạt động | 36,22 Tr | -20,69% |
Thu nhập ròng | -29,66 Tr | 22,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,88 Tr | 9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,27 Tr | -21,37% |
Tổng tài sản | 5,77 T | -13,17% |
Tổng nợ | 4,78 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 996,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,66 Tr | 22,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 Tr | -141,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,16 Tr | -296,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,62 Tr | 195,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,63 Tr | -217,72% |
Dòng tiền tự do | -416,19 Tr | -65,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.244