Trang chủ002682 • SHE
add
Longzhou Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 T CNY
Số lượng trung bình
33,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,80 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 2.160,25% |
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | -949,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 | -920,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,24 Tr | -42,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,47 Tr | 17,49% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -9,08% |
Tổng nợ | 4,91 T | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 562,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,33 Tr | -949,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,06 Tr | -206,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 447,22 N | 102,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 103,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,77 Tr | 81,42% |
Dòng tiền tự do | -70,15 Tr | 57,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
3.244