Trang chủ002680 • KOSDAQ
add
Hantop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
728,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
723,00 ₩ - 734,00 ₩
Phạm vi một năm
650,00 ₩ - 998,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,59 T KRW
Số lượng trung bình
125,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,74 T | 0,66% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 6,77% |
Thu nhập ròng | -666,33 Tr | -220,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -219,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,91 Tr | -28,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 T | 50,25% |
Tổng tài sản | 143,07 T | 5,11% |
Tổng nợ | 95,76 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -666,33 Tr | -220,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,71 T | -336,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 T | -342,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,99 T | 494,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 T | 2.689,12% |
Dòng tiền tự do | -5,22 T | -808,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
107