Trang chủ002680 • KOSDAQ
add
Hantop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
761,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
759,00 ₩ - 774,00 ₩
Phạm vi một năm
650,00 ₩ - 998,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,88 T KRW
Số lượng trung bình
34,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 T | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -24,52% |
Thu nhập ròng | 581,76 Tr | 149,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 148,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,83 T | -18,48% |
Tổng tài sản | 130,67 T | -6,25% |
Tổng nợ | 84,25 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 581,76 Tr | 149,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 T | 431,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,70 Tr | 96,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 T | -4.637,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,82 T | -255,29% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 329,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
107