Trang chủ002679 • SHE
add
Fujian Jinsen Forestry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,38 ¥ - 13,90 ¥
Phạm vi một năm
7,25 ¥ - 16,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
25,51 Tr
Tỷ số P/E
219,33
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,92 Tr | -28,70% |
Chi phí hoạt động | 13,76 Tr | -33,97% |
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -142,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,21 | -159,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 Tr | -69,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,75 Tr | -12,06% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 0,32% |
Tổng nợ | 1,21 T | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 737,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,23 Tr | -142,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,01 Tr | -145,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,63 Tr | -18.624,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,06 Tr | -72,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,69 Tr | -109,56% |
Dòng tiền tự do | -37,03 Tr | -28,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
205