Trang chủ002677 • SHE
add
Zhejiang Meida Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ¥ - 7,40 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 10,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,80 Tr
Tỷ số P/E
114,64
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,36 Tr | -63,97% |
Chi phí hoạt động | 32,36 Tr | -27,42% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -89,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | -71,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,66 Tr | -76,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 867,37 Tr | -33,54% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -22,57% |
Tổng nợ | 147,54 Tr | -35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -89,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,01 Tr | -336,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | -363,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,44 N | -111,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,66 Tr | -306,11% |
Dòng tiền tự do | -71,18 Tr | -164,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
743