Trang chủ002677 • SHE
add
Zhejiang Meida Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,17 ¥
Phạm vi một năm
6,62 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
14,37 Tr
Tỷ số P/E
234,70
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,30 Tr | -36,16% |
Chi phí hoạt động | 39,35 Tr | -45,97% |
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -37,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -2,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,82 Tr | 6,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,97 Tr | -27,82% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -11,60% |
Tổng nợ | 140,77 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 Tr | -37,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,43 Tr | 152,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,74 Tr | -655,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -449,44 N | 92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,24 Tr | 621,91% |
Dòng tiền tự do | -24,25 Tr | 40,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
743