Trang chủ002676 • SHE
add
Guangdong Sunwill Precising Plastic
Giá đóng cửa hôm trước
7,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,73 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
4,98 ¥ - 12,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
24,45 Tr
Tỷ số P/E
80,29
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 626,23 Tr | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 100,09 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 16,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | 20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,49 Tr | 29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,57 Tr | 34,64% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 1,22% |
Tổng nợ | 2,31 T | -1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 720,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 16,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,75 Tr | 886,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,62 Tr | 93,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,90 Tr | -119,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,31 Tr | 118,03% |
Dòng tiền tự do | -79,19 Tr | 76,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
5.926