Trang chủ002675 • SHE
add
Yantai Dongcheng Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,79 ¥ - 14,99 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 18,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,35 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
74,28
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 659,38 Tr | -11,10% |
Chi phí hoạt động | 264,21 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | 60,46 Tr | 9,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 23,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,15 Tr | 9,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 21,35% |
Tổng tài sản | 9,29 T | 7,42% |
Tổng nợ | 3,84 T | 20,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,46 Tr | 9,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,39 Tr | -63,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,12 Tr | 75,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,09 Tr | 322,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,21 Tr | 363,18% |
Dòng tiền tự do | -39,73 Tr | 51,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.469