Trang chủ002675 • SHE
add
Yantai Dongcheng Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,08 ¥ - 13,42 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 16,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T CNY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
58,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 706,50 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 353,72 Tr | 35,32% |
Thu nhập ròng | 16,96 Tr | 122,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 121,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,56 Tr | 950,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 318,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,51 Tr | 36,11% |
Tổng tài sản | 8,63 T | 6,83% |
Tổng nợ | 3,26 T | 21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,96 Tr | 122,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,20 Tr | -42,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,26 Tr | 53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,20 Tr | 44,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,51 Tr | 68,61% |
Dòng tiền tự do | 161,98 Tr | 199,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.469