Trang chủ002675 • SHE
add
Yantai Dongcheng Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,52 ¥ - 14,86 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 18,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,94 T CNY
Số lượng trung bình
10,34 Tr
Tỷ số P/E
75,08
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,78 Tr | -9,92% |
Chi phí hoạt động | 221,35 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | 63,92 Tr | 34,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 49,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,83 Tr | -9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,41 Tr | -2,80% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 3,31% |
Tổng nợ | 3,50 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,92 Tr | 34,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,57 Tr | 4,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,62 Tr | -79,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,14 Tr | -29,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,13 Tr | -77,83% |
Dòng tiền tự do | 32,72 Tr | 440,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.469