Trang chủ002675 • SHE
add
Yantai Dongcheng Biochemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,46 ¥ - 14,85 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 16,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,92 T CNY
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
83,20
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,93 Tr | 6,13% |
Chi phí hoạt động | 257,98 Tr | 11,30% |
Thu nhập ròng | 24,73 Tr | -61,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -63,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,96 Tr | 5,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 838,17 Tr | -0,50% |
Tổng tài sản | 8,69 T | 1,85% |
Tổng nợ | 3,29 T | 22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 824,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,73 Tr | -61,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,04 Tr | 168,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,18 Tr | 78,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,35 Tr | -118,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,90 Tr | -210,09% |
Dòng tiền tự do | -41,58 Tr | 86,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.469