Trang chủ002674 • SHE
add
Xingye Leather Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,14 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
36,04
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,07 Tr | 7,16% |
Chi phí hoạt động | 75,28 Tr | 81,42% |
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | -45,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -48,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,19 Tr | -72,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 9,86% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 8,45% |
Tổng nợ | 1,93 T | 10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,31 Tr | -45,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,35 Tr | -59,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,57 Tr | -130,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,18 Tr | -120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,65 Tr | -102,30% |
Dòng tiền tự do | 101,77 Tr | -37,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.680