Trang chủ002674 • SHE
add
Xingye Leather Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 13,20 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 18,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
53,89
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 674,93 Tr | -10,30% |
Chi phí hoạt động | 56,38 Tr | -10,67% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | -84,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | -82,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,72 Tr | -25,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 35,68% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 10,26% |
Tổng nợ | 2,05 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | -84,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 134,31 Tr | 1.359,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,66 Tr | 37,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,18 Tr | 50,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,10 Tr | 675,28% |
Dòng tiền tự do | 45,64 Tr | 144,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
3.680