Trang chủ002673 • SHE
add
Western Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,77 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
6,16 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,24 T CNY
Số lượng trung bình
106,99 Tr
Tỷ số P/E
25,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | -8,27% |
Chi phí hoạt động | 902,14 Tr | -17,55% |
Thu nhập ròng | 493,86 Tr | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,51 | 17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,74 T | 7,78% |
Tổng tài sản | 111,12 T | 17,28% |
Tổng nợ | 81,61 T | 22,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,86 Tr | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -829,28 Tr | -164,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,02 Tr | 48,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 T | 239,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 633,07 Tr | 202,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
3.268