Trang chủ002673 • SHE
add
Western Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,90 T CNY
Số lượng trung bình
31,92 Tr
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -23,97% |
Chi phí hoạt động | 817,27 Tr | -38,25% |
Thu nhập ròng | 291,05 Tr | 48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,09 | 95,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,14 T | 4,72% |
Tổng tài sản | 104,78 T | 6,34% |
Tổng nợ | 75,52 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,05 Tr | 48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,23 Tr | -104,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,62 Tr | 39,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 T | -1.515,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,98 T | -255,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
3.268