Trang chủ002673 • SHE
add
Western Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,60 ¥ - 8,68 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 11,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,48 T CNY
Số lượng trung bình
40,74 Tr
Tỷ số P/E
20,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 36,81% |
Chi phí hoạt động | 922,58 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 458,55 Tr | 510,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,88 | 345,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,10 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 110,58 T | 14,63% |
Tổng nợ | 80,68 T | 18,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 458,55 Tr | 510,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 T | -6,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,84 Tr | -773,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,95 Tr | -62,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 T | -26,38% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
3.268