Trang chủ002672 • SHE
add
Dongjiang Environmental Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,76 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,57 Tr | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 160,28 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | -131,84 Tr | -29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,39 | -23,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,01 Tr | -52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 18,47% |
Tổng tài sản | 11,03 T | -5,88% |
Tổng nợ | 7,20 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,84 Tr | -29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,89 Tr | -142,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 118,40 Tr | -74,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,25 Tr | 48,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,71 Tr | -123,85% |
Dòng tiền tự do | 38,47 Tr | -85,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.984