Trang chủ002672 • SHE
add
Dongjiang Environmental Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,34 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
10,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,90 Tr | -11,92% |
Chi phí hoạt động | 137,52 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | -146,34 Tr | 6,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,03 | -6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,74 Tr | 231,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 20,44% |
Tổng tài sản | 11,28 T | -4,62% |
Tổng nợ | 7,30 T | 4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,34 Tr | 6,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 100,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,37 Tr | 68,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,79 Tr | 282,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,61 Tr | 116,70% |
Dòng tiền tự do | -202,34 Tr | 53,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.984