Trang chủ002671 • SHE
add
Shandong Longquan Pipe Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ¥ - 5,12 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 5,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
13,27 Tr
Tỷ số P/E
32,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 439,62 Tr | 52,73% |
Chi phí hoạt động | 68,77 Tr | 26,20% |
Thu nhập ròng | 52,05 Tr | 109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 37,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,99 Tr | 120,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,68 Tr | 33,51% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 17,35% |
Tổng nợ | 1,42 T | 32,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,05 Tr | 109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,22 Tr | 1.792,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,92 Tr | -161,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,23 Tr | -291,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,93 Tr | -148,30% |
Dòng tiền tự do | 222,97 Tr | 226,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.155