Trang chủ002671 • SHE
add
Shandong Longquan Pipe Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,25 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
3,64 ¥ - 5,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
14,17 Tr
Tỷ số P/E
30,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 561,05 Tr | 58,69% |
Chi phí hoạt động | 71,62 Tr | 32,93% |
Thu nhập ròng | 84,60 Tr | 34,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,73 Tr | 61,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,86 Tr | -9,75% |
Tổng tài sản | 3,20 T | 12,67% |
Tổng nợ | 1,38 T | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,60 Tr | 34,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,17 Tr | -90,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,51 Tr | -30,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,36 Tr | 84,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,70 Tr | -98,49% |
Dòng tiền tự do | -271,54 Tr | -734,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.155