Trang chủ002669 • SHE
add
Kangda New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,29 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
7,44 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T CNY
Số lượng trung bình
6,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,01 Tr | 63,74% |
Chi phí hoạt động | 112,72 Tr | 7,15% |
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 125,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 115,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 82,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,66 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 6,75 T | -6,40% |
Tổng nợ | 3,85 T | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,37 Tr | 125,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,79 Tr | -432,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 92,05 Tr | 152,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,75 Tr | -193,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,38 Tr | -522,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
1.637