Trang chủ002669 • SHE
add
Kangda New Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,09 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 15,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
17,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 82,70% |
Chi phí hoạt động | 164,20 Tr | 27,06% |
Thu nhập ròng | 32,87 Tr | 264,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 189,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,15 Tr | 63,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,88 Tr | -2,57% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 12,60% |
Tổng nợ | 5,61 T | 28,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,87 Tr | 264,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,94 Tr | -35,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,19 Tr | -35,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,71 Tr | 261,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,27 Tr | 2.815,09% |
Dòng tiền tự do | -178,78 Tr | -20,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
1.637