Trang chủ002667 • SHE
add
Willing New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 13,06 ¥
Phạm vi một năm
4,35 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
21,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,21 Tr | -42,99% |
Chi phí hoạt động | 28,80 Tr | 52,48% |
Thu nhập ròng | -24,99 Tr | -58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,83 | -178,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,60 Tr | -1.704,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,32 Tr | -23,31% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -17,69% |
Tổng nợ | 899,35 Tr | 3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,99 Tr | -58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,14 Tr | 51,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,33 Tr | 139,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | -94,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,01 Tr | 34,99% |
Dòng tiền tự do | -115,68 Tr | -7,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 1994
Trang web
Nhân viên
434