Trang chủ002663 • SHE
add
Pubang Landscape Architecture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ¥ - 2,10 ¥
Phạm vi một năm
1,38 ¥ - 2,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
44,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,05 Tr | -10,41% |
Chi phí hoạt động | 62,09 Tr | 78,08% |
Thu nhập ròng | -31,87 Tr | -254,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,69 | -272,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,07 Tr | -281,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 0,37% |
Tổng tài sản | 4,55 T | -12,68% |
Tổng nợ | 2,11 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,87 Tr | -254,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,99 Tr | -62,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,60 Tr | 131,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | 95,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,70 Tr | 276,14% |
Dòng tiền tự do | 369,39 Tr | 216,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
1.301