Trang chủ002662 • SHE
add
Beijing Fengjing Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,92 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
2,89 ¥ - 4,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
22,30 Tr
Tỷ số P/E
25,04
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 725,84 Tr | -4,85% |
Chi phí hoạt động | 122,12 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 91,73 Tr | -21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | -17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,83 Tr | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,36 Tr | -24,80% |
Tổng tài sản | 5,76 T | 8,63% |
Tổng nợ | 1,36 T | 32,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,73 Tr | -21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,61 Tr | 303,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,68 Tr | 160,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,38 Tr | -133,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,89 Tr | -75,89% |
Dòng tiền tự do | -72,67 Tr | 70,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
4.963