Trang chủ002662 • SHE
add
Beijing Fengjing Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T CNY
Số lượng trung bình
20,37 Tr
Tỷ số P/E
18,15
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,89 Tr | -20,41% |
Chi phí hoạt động | 122,39 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | 42,90 Tr | -61,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -51,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,17 Tr | -31,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,04 Tr | 89,69% |
Tổng tài sản | 5,30 T | 2,78% |
Tổng nợ | 951,98 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,90 Tr | -61,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,71 Tr | -10,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,95 Tr | -75,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,30 Tr | 82,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,51 Tr | -52,89% |
Dòng tiền tự do | -72,28 Tr | -1.133,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
4.963