Trang chủ002662 • SHE
add
Beijing Fengjing Automotive Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,79 ¥ - 3,87 ¥
Phạm vi một năm
2,89 ¥ - 4,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
36,57 Tr
Tỷ số P/E
22,45
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,54 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 148,66 Tr | 23,11% |
Thu nhập ròng | 69,07 Tr | -27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -24,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,44 Tr | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,47 Tr | 32,14% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 17,87% |
Tổng nợ | 1,46 T | 97,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,07 Tr | -27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,76 Tr | -91,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,20 Tr | -120,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,70 Tr | 101,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,57 Tr | -161,06% |
Dòng tiền tự do | -15,32 Tr | -113,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
4.963