Trang chủ002659 • SHE
add
Beijing Kaiwen Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,45 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
28,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,59 Tr | 7,32% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | -31,50% |
Thu nhập ròng | 221,54 N | 101,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | 101,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,40 Tr | 24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,65 Tr | -15,35% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 2,35% |
Tổng nợ | 845,23 Tr | 10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,54 N | 101,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,12 Tr | 16,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,52 Tr | -2.519,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,72 Tr | 6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -489,20% |
Dòng tiền tự do | -31,65 Tr | -267,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
338