Trang chủ002659 • SHE
add
Beijing Kaiwen Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,74 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 6,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
12,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,67 Tr | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 17,86 Tr | 7,57% |
Thu nhập ròng | 468,36 N | 113,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 111,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,95 Tr | 42,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,71 Tr | -36,55% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 0,61% |
Tổng nợ | 862,49 Tr | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,36 N | 113,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,48 Tr | 2,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -47,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,86 Tr | -22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,61 Tr | -15,32% |
Dòng tiền tự do | -68,56 Tr | -26,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
338