Trang chủ002659 • SHE
add
Beijing Kaiwen Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,54 ¥ - 5,88 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 7,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T CNY
Số lượng trung bình
35,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,55 Tr | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | -35,51% |
Thu nhập ròng | 266,67 N | 104,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 103,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,91 Tr | 36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,85 Tr | -11,55% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 1,49% |
Tổng nợ | 867,13 Tr | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,67 N | 104,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,13 Tr | 261,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | -3.366,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 Tr | 46,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,14 Tr | 181,98% |
Dòng tiền tự do | 69,44 Tr | 468,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
338