Trang chủ002658 • SHE
add
Beijing SDL Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,46 ¥ - 8,72 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 11,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 T CNY
Số lượng trung bình
29,15 Tr
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,21 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 67,78 Tr | -15,45% |
Thu nhập ròng | 53,40 Tr | 101,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 79,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,44 Tr | 166,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 10,68% |
Tổng tài sản | 3,08 T | 3,57% |
Tổng nợ | 474,87 Tr | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,40 Tr | 101,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 94,37 Tr | 48,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,56 Tr | 73,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,97 Tr | 4.274,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,42 Tr | 190,18% |
Dòng tiền tự do | 50,95 Tr | 272,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.000