Trang chủ002658 • SHE
add
Beijing SDL Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,16 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
5,63 ¥ - 11,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T CNY
Số lượng trung bình
16,01 Tr
Tỷ số P/E
28,68
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,21 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 102,44 Tr | 6,09% |
Thu nhập ròng | 51,90 Tr | -6,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | -6,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,07 Tr | 0,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 4,52% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 0,42% |
Tổng nợ | 399,82 Tr | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,90 Tr | -6,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,99 Tr | -4,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,78 Tr | -72,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,91 Tr | 20,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | -98,36% |
Dòng tiền tự do | 74,60 Tr | -11,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
1.000