Trang chủ002657 • SHE
add
Sinodata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,25 ¥ - 38,88 ¥
Phạm vi một năm
10,74 ¥ - 48,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T CNY
Số lượng trung bình
51,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,57 Tr | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 81,59 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | -46,26 Tr | -109,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,12 | -119,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,42 Tr | -42,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,07 Tr | -60,48% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -6,12% |
Tổng nợ | 458,05 Tr | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,26 Tr | -109,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,84 Tr | -363,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,56 Tr | -52,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,53 Tr | 77,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,81 Tr | -569,83% |
Dòng tiền tự do | -355,46 Tr | -1.050,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
650