Trang chủ002657 • SHE
add
Sinodata Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,24 ¥ - 29,85 ¥
Phạm vi một năm
14,89 ¥ - 48,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T CNY
Số lượng trung bình
25,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,74 Tr | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 65,42 Tr | -6,41% |
Thu nhập ròng | -26,95 Tr | 6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,56 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,24 Tr | 16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,94 Tr | -41,07% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -0,56% |
Tổng nợ | 529,53 Tr | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,95 Tr | 6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | 155,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,49 Tr | 72,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,47 Tr | 495,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,25 Tr | 114,46% |
Dòng tiền tự do | -47,31 Tr | 85,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
650