Trang chủ002656 • SHE
add
Modern Avenue Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,84 ¥
Phạm vi một năm
1,39 ¥ - 2,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
18,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 243,24 Tr | 409,97% |
Chi phí hoạt động | 42,80 Tr | 951,72% |
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | -128,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | -105,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,65 Tr | -78,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,47 Tr | -20,24% |
Tổng tài sản | 744,11 Tr | 41,50% |
Tổng nợ | 319,16 Tr | 95,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,83 Tr | -128,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -156,93 Tr | -403,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,83 Tr | -25,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -954,78 N | 85,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,98 Tr | -270,28% |
Dòng tiền tự do | -168,21 Tr | -2.176,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
224