Trang chủ002654 • SHE
add
Shenzhen Mason Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,97 ¥ - 13,69 ¥
Phạm vi một năm
9,72 ¥ - 17,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T CNY
Số lượng trung bình
83,35 Tr
Tỷ số P/E
200,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 99,98 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 173,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 144,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,71 Tr | 21,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,03 Tr | 75,92% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 9,28% |
Tổng nợ | 3,03 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,22 Tr | 173,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,28 Tr | 347,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,21 Tr | 26,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,50 Tr | -393,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,51 Tr | 152,77% |
Dòng tiền tự do | 180,72 Tr | 187,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.376