Trang chủ002653 • SHE
add
Haisco Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,60 ¥ - 45,34 ¥
Phạm vi một năm
25,48 ¥ - 47,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
142,22
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,01 Tr | 18,60% |
Chi phí hoạt động | 549,87 Tr | 46,76% |
Thu nhập ròng | 46,61 Tr | -49,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -57,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,18 Tr | -30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -13,99% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 1,20% |
Tổng nợ | 2,81 T | 9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,61 Tr | -49,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,32 Tr | -68,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,37 Tr | 1.308,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 165,11 Tr | -23,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,31 Tr | -13,60% |
Dòng tiền tự do | -180,50 Tr | -0,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.337