Trang chủ002652 • SHE
add
Suzhou Yangtze New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,96 ¥ - 3,05 ¥
Phạm vi một năm
1,91 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T CNY
Số lượng trung bình
11,51 Tr
Tỷ số P/E
24,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,23 Tr | -23,99% |
Chi phí hoạt động | -18,28 Tr | -321,65% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 1,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,83 Tr | 649,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,40 Tr | 163,06% |
Tổng tài sản | 466,84 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 195,38 Tr | -35,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 512,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 1,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 Tr | 42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 Tr | -91,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,25 Tr | -96,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,64 Tr | -260,39% |
Dòng tiền tự do | -16,98 Tr | -88,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
181