Trang chủ002646 • SHE
add
Qinghai Huzh TnYD Hghlnd Brly Srt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 12,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
8,93 Tr
Tỷ số P/E
330,82
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,15 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 152,36 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | -16,04 Tr | 44,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | 46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 88,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,54 Tr | -15,95% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,42% |
Tổng nợ | 477,63 Tr | -3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,04 Tr | 44,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,95 Tr | 60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,07 Tr | -657,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 98,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,27 Tr | 28,51% |
Dòng tiền tự do | -35,46 Tr | 56,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.838