Trang chủ002646 • SHE
add
Qinghai Huzh TnYD Hghlnd Brly Srt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,01 ¥ - 9,17 ¥
Phạm vi một năm
7,99 ¥ - 12,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
1.583,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,66 Tr | -17,96% |
Chi phí hoạt động | 172,51 Tr | -11,74% |
Thu nhập ròng | 67,50 Tr | -37,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,58 Tr | -31,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,52 Tr | -32,17% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -3,11% |
Tổng nợ | 487,87 Tr | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,50 Tr | -37,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,97 Tr | -28,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,95 Tr | -29,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | -81,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,78 Tr | -39,05% |
Dòng tiền tự do | 21,73 Tr | -65,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
1.838