Trang chủ002643 • SHE
add
Valiant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,93 ¥ - 14,16 ¥
Phạm vi một năm
9,35 ¥ - 14,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 T CNY
Số lượng trung bình
29,34 Tr
Tỷ số P/E
50,11
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 956,39 Tr | 18,62% |
Chi phí hoạt động | 217,75 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 87,47 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,15 | -8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,54 Tr | 22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -9,87% |
Tổng tài sản | 10,85 T | 1,55% |
Tổng nợ | 2,85 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,47 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,36 Tr | 20,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,80 Tr | 52,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,98 Tr | -347,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 199,08 Tr | 359,04% |
Dòng tiền tự do | -77,75 Tr | 80,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.733