Trang chủ002642 • SHE
add
Ronglian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,90 ¥ - 9,05 ¥
Phạm vi một năm
6,08 ¥ - 12,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T CNY
Số lượng trung bình
37,02 Tr
Tỷ số P/E
248,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 383,59 Tr | 8,03% |
Chi phí hoạt động | 51,50 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -68,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -58,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 Tr | -10.512,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,08 Tr | 31,90% |
Tổng tài sản | 2,56 T | 3,34% |
Tổng nợ | 1,39 T | 4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -68,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,58 Tr | 21,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,03 N | -112,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,18 Tr | 82,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,90 Tr | 161,83% |
Dòng tiền tự do | -40,71 Tr | 41,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
514