Trang chủ002642 • SHE
add
Ronglian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,27 ¥ - 7,56 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
31,23 Tr
Tỷ số P/E
202,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,61 Tr | -57,09% |
Chi phí hoạt động | 27,21 Tr | -42,45% |
Thu nhập ròng | 886,08 N | -83,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | -50,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,52 Tr | -21,64% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -14,85% |
Tổng nợ | 935,36 Tr | -30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 886,08 N | -83,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 97,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,73 N | 54,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,58 Tr | -128,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,16 Tr | 36,00% |
Dòng tiền tự do | 9,33 Tr | 111,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
514