Trang chủ002641 • SHE
add
Era Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ¥ - 4,16 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 5,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T CNY
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
35,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 217,38 Tr | 6,27% |
Thu nhập ròng | -38,34 Tr | -360,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -374,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,23 Tr | -53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -35,20% |
Tổng tài sản | 9,17 T | -1,96% |
Tổng nợ | 3,59 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,34 Tr | -360,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,13 Tr | -40,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,32 Tr | -338,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,42 Tr | 1.096,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,38 Tr | -83,56% |
Dòng tiền tự do | 343,61 Tr | -52,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
6.880