Trang chủ002640 • SHE
add
Global Top E-Commerce Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
1,21 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
332,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 100,51 Tr | -16,41% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | 77,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | 77,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,38 Tr | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 235,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,22 Tr | 11,17% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -17,32% |
Tổng nợ | 2,32 T | -7,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 845,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | 77,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,46 Tr | 210,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,55 N | 102,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | -95,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,40 Tr | 795,15% |
Dòng tiền tự do | 832,77 Tr | 14,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
662