Trang chủ002639 • SHE
add
Fujian Snowman Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,80 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
67,51 Tr
Tỷ số P/E
11.465,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,58 Tr | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 96,89 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 96,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | 107,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,26 Tr | -0,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,56 Tr | -28,42% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -1,19% |
Tổng nợ | 2,00 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | 96,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,38 Tr | 152,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 Tr | 115,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,33 Tr | -2.067,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,54 Tr | -170,97% |
Dòng tiền tự do | -147,93 Tr | -66,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
4.385