Trang chủ002637 • SHE
add
Zanyu Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
7,62 ¥ - 12,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,06 T CNY
Số lượng trung bình
8,46 Tr
Tỷ số P/E
29,29
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 126,81 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | 83,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,51 Tr | 1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,30 Tr | -45,17% |
Tổng tài sản | 8,39 T | 3,76% |
Tổng nợ | 4,60 T | 6,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | 83,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,74 Tr | -71,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,83 Tr | -60,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,88 Tr | -1.728,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,44 Tr | -196,70% |
Dòng tiền tự do | -254,20 Tr | -664,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.533