Trang chủ002633 • SHE
add
Shenke Slide Bearing Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,69 ¥ - 17,12 ¥
Phạm vi một năm
8,48 ¥ - 19,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
422,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,92 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 19,51 Tr | 20,01% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 646,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 546,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | 189,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,17 Tr | 12,21% |
Tổng tài sản | 647,79 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 222,22 Tr | 12,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 646,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | -60,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -1.816,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | 176,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,89 Tr | 203,67% |
Dòng tiền tự do | -7,49 Tr | -633,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
477