Trang chủ002631 • SHE
add
Der Future Scienc & Tech Hldg Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,69 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 5,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
38,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,35 Tr | -23,86% |
Chi phí hoạt động | 76,16 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | -32,50 Tr | -51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,72 | -98,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,77 Tr | -274,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -24,61% |
Tổng tài sản | 3,54 T | -14,06% |
Tổng nợ | 1,31 T | -43,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,50 Tr | -51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,30 Tr | -65,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,13 Tr | 12,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,96 Tr | 116,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,47 Tr | 30,86% |
Dòng tiền tự do | -944,39 Tr | -33,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.727