Trang chủ002630 • SHE
add
China Western Power Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,47 ¥ - 2,63 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
100,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,13 Tr | -15,15% |
Chi phí hoạt động | 49,30 Tr | 77,47% |
Thu nhập ròng | 16,85 Tr | -63,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -57,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,32 Tr | -10,55% |
Tổng tài sản | 9,79 T | 11,23% |
Tổng nợ | 9,49 T | 17,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 307,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,85 Tr | -63,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,56 Tr | 117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,26 N | -100,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,65 Tr | 72,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,81 Tr | 176,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
984