Trang chủ002630 • SHE
add
China Western Power Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,71 ¥ - 2,80 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
39,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 423,98 Tr | -25,40% |
Chi phí hoạt động | 99,48 Tr | 44,41% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -91,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | -89,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,24 Tr | -57,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,07 Tr | -5,48% |
Tổng tài sản | 9,47 T | -3,11% |
Tổng nợ | 9,08 T | 0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 390,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -91,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 224,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,30 Tr | -18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,61 Tr | 33,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 68,70% |
Dòng tiền tự do | 14,49 Tr | 113,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
984