Trang chủ002629 • SHE
add
Zhejiang Renzhi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 4,98 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 5,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
26,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,04 Tr | -33,23% |
Chi phí hoạt động | -10,74 Tr | -171,80% |
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -5,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,76 | 41,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,68 Tr | 232,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,68 Tr | -52,51% |
Tổng tài sản | 215,99 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 172,35 Tr | 33,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 687,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 98,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,29 Tr | -5,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,11 Tr | -3.558,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | 43,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,08 Tr | 30.906,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | -0,21% |
Dòng tiền tự do | -14,58 Tr | 82,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
129