Trang chủ002625 • SHE
add
Kuang-Chi Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,41 ¥ - 42,73 ¥
Phạm vi một năm
15,63 ¥ - 50,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,80 T CNY
Số lượng trung bình
27,41 Tr
Tỷ số P/E
135,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,36 Tr | 15,96% |
Chi phí hoạt động | 60,59 Tr | 34,01% |
Thu nhập ròng | 150,52 Tr | 10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,42 | -4,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,97 Tr | 19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | -11,12% |
Tổng tài sản | 10,17 T | 4,87% |
Tổng nợ | 1,08 T | 34,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,52 Tr | 10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 325,99 Tr | 597,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,65 Tr | 40,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,11 Tr | 68,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,22 Tr | 146,95% |
Dòng tiền tự do | 169,17 Tr | 139,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.424