Trang chủ002620 • SHE
add
Shenzhen Ruihe Construction Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,03 ¥ - 6,30 ¥
Phạm vi một năm
2,80 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
10,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,07 Tr | -36,85% |
Chi phí hoạt động | -100,90 Tr | -376,68% |
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,59 | 92,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,79 Tr | 1.607,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,94 Tr | -16,95% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -15,40% |
Tổng nợ | 2,98 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 202,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 Tr | 95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,17 Tr | -32,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -588,09 N | 97,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,76 Tr | 73,42% |
Dòng tiền tự do | 61,46 Tr | 197,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
390