Trang chủ002617 • SHE
add
Roshow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 8,88 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 T CNY
Số lượng trung bình
145,85 Tr
Tỷ số P/E
61,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 13,99% |
Chi phí hoạt động | 125,10 Tr | 15,19% |
Thu nhập ròng | 95,88 Tr | 78,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 56,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,02 Tr | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,80 Tr | -22,38% |
Tổng tài sản | 10,70 T | 0,24% |
Tổng nợ | 4,22 T | -5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,88 Tr | 78,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -154,53 Tr | -232,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,96 Tr | 80,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,87 Tr | -963,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -433,16 Tr | -272,43% |
Dòng tiền tự do | -512,88 Tr | -207,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
1.519