Trang chủ002617 • SHE
add
Roshow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
4,48 ¥ - 9,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,96 T CNY
Số lượng trung bình
70,56 Tr
Tỷ số P/E
53,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 859,39 Tr | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 77,49 Tr | -7,15% |
Thu nhập ròng | 98,06 Tr | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 10,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,95 Tr | 17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,05 Tr | -47,72% |
Tổng tài sản | 10,51 T | 1,35% |
Tổng nợ | 4,18 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,06 Tr | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,71 Tr | 94,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,45 Tr | 71,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,28 Tr | -113,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,63 Tr | -155,59% |
Dòng tiền tự do | -149,31 Tr | 29,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1989
Trang web
Nhân viên
1.519