Trang chủ002616 • SHE
add
Guangdong Chant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,70 ¥ - 5,86 ¥
Phạm vi một năm
3,63 ¥ - 6,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
10,79 Tr
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,82 Tr | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 58,30 Tr | -9,82% |
Thu nhập ròng | 81,05 Tr | 44,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 49,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,99 Tr | -27,66% |
Tổng tài sản | 10,89 T | 0,99% |
Tổng nợ | 7,99 T | -0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,05 Tr | 44,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,33 Tr | -123,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,50 Tr | 297,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,93 Tr | -57,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,11 Tr | -61,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.377