Trang chủ002616 • SHE
add
Guangdong Chant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,79 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
4,24 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T CNY
Số lượng trung bình
15,03 Tr
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 850,12 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 37,75 Tr | -11,68% |
Thu nhập ròng | 81,07 Tr | 99,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 107,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,92 Tr | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 68,76% |
Tổng tài sản | 10,47 T | -0,01% |
Tổng nợ | 7,51 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,07 Tr | 99,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,02 Tr | 276,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,63 Tr | 325,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,46 Tr | -267,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 601,18 Tr | 136,29% |
Dòng tiền tự do | 364,77 Tr | 238,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.377