Trang chủ002616 • SHE
add
Guangdong Chant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,19 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 7,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 T CNY
Số lượng trung bình
18,97 Tr
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,93 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 42,10 Tr | -40,78% |
Thu nhập ròng | 39,58 Tr | 49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 49,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 273,01 Tr | 20,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,86 Tr | 25,76% |
Tổng tài sản | 10,46 T | 1,96% |
Tổng nợ | 7,52 T | -0,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,58 Tr | 49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,03 Tr | -0,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,41 Tr | 126,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,44 Tr | 66,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -290,07 Tr | 57,84% |
Dòng tiền tự do | -180,22 Tr | -69,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.377