Trang chủ002615 • SHE
add
Zhejiang Haers Vacuum Containers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,03 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 865,55 Tr | -11,19% |
Chi phí hoạt động | 174,26 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -90,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -89,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,53 Tr | -57,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,25 Tr | -17,65% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 16,77% |
Tổng nợ | 2,10 T | 32,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,77 Tr | -90,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,95 Tr | 22,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,81 Tr | -2,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,27 Tr | -83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,53 Tr | -67,93% |
Dòng tiền tự do | -103,99 Tr | -19,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.278