Trang chủ002615 • SHE
add
Zhejiang Haers Vacuum Containers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,73 ¥ - 7,91 ¥
Phạm vi một năm
5,90 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
14,08
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,34 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 183,57 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | 49,91 Tr | -48,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -51,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,75 Tr | -26,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,63 Tr | -12,55% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 27,20% |
Tổng nợ | 1,97 T | 42,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,91 Tr | -48,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,30 Tr | -64,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,19 Tr | -68,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,62 Tr | 212,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,11 Tr | 128,31% |
Dòng tiền tự do | -66,44 Tr | -125,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.278