Trang chủ002615 • SHE
add
Zhejiang Haers Vacuum Containers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,82 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T CNY
Số lượng trung bình
12,81 Tr
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,08 Tr | 22,50% |
Chi phí hoạt động | 158,66 Tr | 28,95% |
Thu nhập ròng | 41,44 Tr | 31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 7,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,11 Tr | 15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,37 Tr | -30,67% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 20,65% |
Tổng nợ | 1,66 T | 25,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 463,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,44 Tr | 31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,34 Tr | -164,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,90 Tr | -93,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,08 Tr | -42,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,53 Tr | -287,78% |
Dòng tiền tự do | -270,50 Tr | -724,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.278