Trang chủ002612 • SHE
add
Lancy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,75 ¥ - 20,36 ¥
Phạm vi một năm
13,63 ¥ - 23,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T CNY
Số lượng trung bình
20,92 Tr
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 11,89% |
Chi phí hoạt động | 811,96 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | 714,69 Tr | 1.497,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,42 | 1.328,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,03 Tr | 23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 75,24% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 4,19% |
Tổng nợ | 4,56 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,69 Tr | 1.497,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,54 Tr | 120,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 235,75 Tr | 58.249,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,79 Tr | -474,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,46 Tr | -151,44% |
Dòng tiền tự do | 224,54 Tr | 481,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.831