Trang chủ002612 • SHE
add
Lancy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,22 ¥ - 17,62 ¥
Phạm vi một năm
13,63 ¥ - 20,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T CNY
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
20,38
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -0,53% |
Chi phí hoạt động | 715,52 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | 178,78 Tr | 134,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,87 | 135,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,88 Tr | -20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,41 Tr | -9,43% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 5,20% |
Tổng nợ | 4,47 T | 11,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,78 Tr | 134,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,92 Tr | 8,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,67 Tr | 217,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,36 Tr | -242,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,06 Tr | 89,28% |
Dòng tiền tự do | 110,53 Tr | 8,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.831