Trang chủ002611 • SHE
add
Guangdong Dongfang Precision & Tech
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 17,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,10 T CNY
Số lượng trung bình
88,22 Tr
Tỷ số P/E
19,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 988,74 Tr | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 161,28 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 275,69 Tr | 517,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,88 | 484,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,74 Tr | 3,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 18,31% |
Tổng tài sản | 8,07 T | 9,86% |
Tổng nợ | 2,57 T | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,69 Tr | 517,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,52 Tr | 2.596,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,76 Tr | 97,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,11 Tr | 404,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 203,92 Tr | 183,62% |
Dòng tiền tự do | 20,51 Tr | 120,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
2.259