Trang chủ002609 • SHE
add
Shenzhen Jshn Scnc nd Tchnlgy ndstry C L
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,75 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 10,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
14,05 Tr
Tỷ số P/E
88,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,16 Tr | 27,52% |
Chi phí hoạt động | 111,53 Tr | -2,49% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 110,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,52 | 108,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,84 Tr | 481,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,29 Tr | -5,50% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -0,92% |
Tổng nợ | 1,20 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | 110,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,23 Tr | 43,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,04 Tr | 156,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,50 Tr | 84,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,67 Tr | 80,84% |
Dòng tiền tự do | -123,27 Tr | -31,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
2.838