Trang chủ002608 • SHE
add
Jiangsu Guoxin Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,36 ¥ - 7,52 ¥
Phạm vi một năm
6,44 ¥ - 8,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,88 T CNY
Số lượng trung bình
15,37 Tr
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | -14,54% |
Chi phí hoạt động | 180,09 Tr | -33,22% |
Thu nhập ròng | 864,34 Tr | 11,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 29,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 T | 5,48% |
Tổng tài sản | 97,50 T | 10,65% |
Tổng nợ | 51,42 T | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,34 Tr | 11,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,45 T | 1.373,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,42 Tr | -207,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 T | 292,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 T | 3.106,31% |
Dòng tiền tự do | -357,15 Tr | 50,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
5.693