Trang chủ002607 • SHE
add
Offcn Education Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,99 ¥ - 3,06 ¥
Phạm vi một năm
1,34 ¥ - 4,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,56 T CNY
Số lượng trung bình
152,87 Tr
Tỷ số P/E
127,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,02 Tr | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 232,53 Tr | -25,38% |
Thu nhập ròng | 39,99 Tr | -51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -35,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,15 Tr | -17,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,14 Tr | -79,46% |
Tổng tài sản | 6,30 T | -13,53% |
Tổng nợ | 5,53 T | -16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,99 Tr | -51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,53 Tr | -42,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,98 Tr | -195,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,54 Tr | -364,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,99 Tr | -168,09% |
Dòng tiền tự do | -242,28 Tr | -104,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
7.888