Trang chủ002601 • SHE
add
LB Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,22 ¥ - 18,96 ¥
Phạm vi một năm
15,82 ¥ - 22,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,55 T CNY
Số lượng trung bình
23,88 Tr
Tỷ số P/E
24,33
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 727,43 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 699,14 Tr | -9,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,92 T | -12,18% |
Tổng tài sản | 65,46 T | -3,31% |
Tổng nợ | 39,56 T | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,14 Tr | -9,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 26,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,07 Tr | -680,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -988,22 Tr | 23,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,79 Tr | 27,96% |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | -51,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
19.385