Trang chủ002600 • KRX
add
Choheung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
151.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
150.000,00 ₩ - 153.200,00 ₩
Phạm vi một năm
146.500,00 ₩ - 181.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,30 T KRW
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,07 T | 15,96% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | 1,45% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | -71,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -75,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,63 T | -19,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,36 T | -34,04% |
Tổng tài sản | 436,26 T | 3,00% |
Tổng nợ | 285,64 T | 7,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | -71,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,43 T | 518,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,04 T | -1.151,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,63 T | -175,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 T | 3,93% |
Dòng tiền tự do | 7,28 T | 102,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
505