Trang chủ002600 • KRX
add
Choheung Corp
Giá đóng cửa hôm trước
153.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
153.600,00 ₩ - 153.700,00 ₩
Phạm vi một năm
150.000,00 ₩ - 184.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,22 T KRW
Số lượng trung bình
285,00
Tỷ số P/E
67,87
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,33 T | 22,00% |
Chi phí hoạt động | 7,31 T | 12,03% |
Thu nhập ròng | 5,46 T | 20,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -1,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 T | -31,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,22 T | -33,63% |
Tổng tài sản | 457,05 T | 8,58% |
Tổng nợ | 308,16 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 T | 20,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,59 T | -475,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,88 T | -862,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,28 T | -67,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,19 T | -125,70% |
Dòng tiền tự do | -16,68 T | -264,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
505