Trang chủ002598 • SHE
add
Shandong Zhangqiu Blower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,85 ¥ - 11,04 ¥
Phạm vi một năm
6,79 ¥ - 12,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
14,79 Tr
Tỷ số P/E
31,81
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,53 Tr | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 3.918,47% |
Thu nhập ròng | -14,29 Tr | -352,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -330,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,28 Tr | -45,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,23 Tr | -23,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,29 Tr | -352,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.176