Trang chủ002597 • SHE
add
Anhui Jinhe Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,89 ¥ - 20,34 ¥
Phạm vi một năm
19,68 ¥ - 26,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,45 T CNY
Số lượng trung bình
7,10 Tr
Tỷ số P/E
20,66
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -26,91% |
Chi phí hoạt động | 110,37 Tr | -23,27% |
Thu nhập ròng | 56,77 Tr | -64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -52,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,25 Tr | -42,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -19,03% |
Tổng tài sản | 10,28 T | 0,58% |
Tổng nợ | 2,71 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 547,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,77 Tr | -64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,96 Tr | -49,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,26 Tr | -3,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,55 Tr | 85,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,25 Tr | -85,09% |
Dòng tiền tự do | -573,09 Tr | 3,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
4.810