Trang chủ002597 • SHE
add
Anhui Jinhe Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,12 ¥ - 24,65 ¥
Phạm vi một năm
18,64 ¥ - 27,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 T CNY
Số lượng trung bình
8,52 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 131,94 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | 241,94 Tr | 87,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | 74,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,95 Tr | 50,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | -15,52% |
Tổng tài sản | 10,40 T | 0,92% |
Tổng nợ | 2,55 T | -16,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,94 Tr | 87,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,12 Tr | -1.156,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,37 Tr | 71,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,89 Tr | -38,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 143,39 Tr | 98,22% |
Dòng tiền tự do | -770,70 Tr | -31,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
4.810